Specification |
Description |
Series MS |
Spring Return Direct Coupled Actuators (MS4104F, MS4109F, MS4604F, MS4609F, MS8104F, MS8109F) |
Models and Variations |
See Table 1 (below). Includes models with and without internal auxiliary switches. Voltage options: 120 Vac, 230 Vac, and 24 Vac/dc. |
Table 1: Models |
Model |
Mounting |
Round 1/2 inch shaft adapter with 1/4 inch set screws. |
Threads (Set Screws) |
14-20 UNC-2A; Material: Alloy Steel hardened to HRC 45-53; Thread Lock: Nylon Patch. |
Temperature Ratings |
Ambient: 0°F to 130°F (-18°C to 55°C); Shipping and Storage: -40°F to 140°F (-40°C to 60°C'). |
Important Note (UL555S) |
The actuator is designed to meet UL555S standards (350°F (176°C)). The actuator must be tested with the damper to achieve this rating. |
Humidity Ratings |
5% to 95% RH non-condensing. |
Noise Rating (Maximum) |
Driving Open: 75 dBA at 1m; Holding: 20 dBA at 1m (no audible noise). |
Controller Type |
MS4104, MS4109: Line voltage (120 Vac), two-position, SPST (Series 40); MS4604, MS4609: Line voltage (230 Vac), two-position, SPST (Series 40); MS8104, MS8109: Low voltage (24 Vac), two-position, SPST (Series 80). |
Dimensions |
See Fig. 1. (Note: We don't have Fig. 1, so dimensions are unknown.) |
Minimum Damper Shaft Length |
2 in. (51 mm). |
Device Weight |
5 lb (2.3 kg). |
Stroke |
95° ± 3° mechanically limited. |
Electrical Ratings |
See Table 2 (below). |
Electrical Connections |
Power Lead Wires: MS410xF and MS460xF: 32 inches (0.8m), 18 AWG; MS810xF: 39 inches (1m), 18 AWG; Switch Lead Wires (if applicable): 18 inches, 18 AWG, 2 color coded leads. |
Table 2: Electrical Ratings |
Model |
Important Note (linkages) |
Honeywell does not recommend using linkages with these actuators because side-loading of the output hub reduces actuator life. |
Auxiliary Switches Note |
Internal switches are designed to pass UL555S requirements (at 350°F for 30 minutes) and are intended for use as position indication. |
Series MS |
ĐỘNG CƠ ĐIỀU KHIỂN VAN GIÓ CHỐNG CHÁY |
Đặc tính |
Mô tả |
Series MS |
Bộ Điều Khiển Trực Tiếp Lò Xo Hồi Vị (MS4104F, MS4109F, MS4604F, MS4609F, MS8104F, MS8109F) |
Model và Biến Thể |
Xem Bảng 1 (bên dưới). Bao gồm các model có và không có công tắc phụ bên trong. Các tùy chọn điện áp: 120 Vac, 230 Vac, và 24 Vac/dc. |
Bảng 1: Các Model |
Model |
Lắp đặt |
Bộ chuyển đổi trục tròn 1/2 inch với vít định vị 1/4 inch. |
Ren (Vít định vị) |
14-20 UNC-2A; Vật liệu: Thép hợp kim được làm cứng đến HRC 45-53; Khóa ren: Miếng dán Nylon. |
Định mức nhiệt độ |
Môi trường: 0°F đến 130°F (-18°C đến 55°C); Vận chuyển và bảo quản: -40°F đến 140°F (-40°C đến 60°C'). |
Lưu ý quan trọng (UL555S) |
Bộ điều khiển được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn UL555S (350°F (176°C)). Bộ điều khiển phải được thử nghiệm với van tiết lưu để đạt được định mức này. |
Định mức độ ẩm |
Độ ẩm tương đối 5% đến 95% không ngưng tụ. |
Độ ồn tối đa |
Khi mở: 75 dBA ở 1m; Khi giữ: 20 dBA ở 1m (không có tiếng ồn). |
Loại bộ điều khiển |
MS4104, MS4109: Điện áp đường dây (120 Vac), hai vị trí, SPST (Dòng 40); MS4604, MS4609: Điện áp đường dây (230 Vac), hai vị trí, SPST (Dòng 40); MS8104, MS8109: Điện áp thấp (24 Vac), hai vị trí, SPST (Dòng 80). |
Kích thước |
Xem Hình 1. (Lưu ý: Chúng ta không có Hình 1, vì vậy kích thước không được biết.) |
Chiều dài trục van tối thiểu |
2 inch (51 mm). |
Trọng lượng thiết bị |
5 lb (2.3 kg). |
Hành trình |
95° ± 3° giới hạn cơ học. |
Định mức điện |
Xem Bảng 2 (bên dưới). |
Kết nối điện |
Dây dẫn điện: MS410xF và MS460xF: 32 inch (0.8m), 18 AWG; MS810xF: 39 inch (1m), 18 AWG; Dây dẫn công tắc (nếu có): 18 inch, 18 AWG, 2 dây dẫn mã màu. |
Bảng 2: Định mức điện |
Model |
Lưu ý quan trọng (liên kết) |
Honeywell không khuyến nghị sử dụng liên kết với các bộ điều khiển này vì tải bên của trục đầu ra làm giảm tuổi thọ của bộ điều khiển. |
Lưu ý về Công tắc Phụ |
Các công tắc bên trong được thiết kế để vượt qua các yêu cầu UL555S (ở 350°F trong 30 phút) và được thiết kế để sử dụng làm chỉ báo vị trí. |